Bước tới nội dung

tonnellerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.nɛl.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tonnellerie
/tɔ.nɛl.ʁi/
tonnelleries
/tɔ.nɛl.ʁi/

tonnellerie gc /tɔ.nɛl.ʁi/

  1. Nghề làm thùng gỗ.
  2. Xưởng đóng thùng gỗ.
  3. Thùng gỗ (để bán).

Tham khảo

[sửa]