tooth-wheel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtuːθ.ˈʍil/
Danh từ
[sửa]tooth-wheel /ˈtuːθ.ˈʍil/
- (Kỹ thuật) Bánh răng (cưa).
Tham khảo
[sửa]- "tooth-wheel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tooth-wheel /ˈtuːθ.ˈʍil/