top-coat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑːp.ˈkoʊt/

Danh từ[sửa]

top-coat /ˈtɑːp.ˈkoʊt/

  1. Áo bành tô, áo choàng.

Tham khảo[sửa]