Bước tới nội dung

topicality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɑː.pə.ˈkæ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

topicality /ˌtɑː.pə.ˈkæ.lə.ti/

  1. Tính chất thời sự.

Tham khảo

[sửa]