Bước tới nội dung

toploftiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑːp.ˌlɔf.ti.nəs/

Danh từ

[sửa]

toploftiness /ˈtɑːp.ˌlɔf.ti.nəs/

  1. Tính kiêu căng; tính khinh khỉnh.

Tham khảo

[sửa]