Bước tới nội dung

toquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

toquer nội động từ /tɔ.ke/

  1. Đập nhẹ vào, vào.
    Toquer à la porte — gõ cửa

Tham khảo

[sửa]