Bước tới nội dung

torgnole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔʁ.ɲɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
torgnole
/tɔʁ.ɲɔl/
torgnoles
/tɔʁ.ɲɔl/

torgnole gc /tɔʁ.ɲɔl/

  1. (Thông tục) Cái tát, cái đấm vào mặt.
    Les torgnoles des gardiens le prison — những cái đấm vào mặt của bọn coi ngục

Tham khảo

[sửa]