Bước tới nội dung

tortue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
tortue

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tortue
/tɔʁ.ty/
tortues
/tɔʁ.ty/

tortue gc

  1. (Động vật học) Rùa.
    Tortue d’eau douce — rùa nước ngọt
    Aller à pas de tortue — đi chậm như rùa
  2. Mái thuẫn (ghép nhiều thuẫn lại với nhau để che tên đạn).

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tortue
/tɔʁ.ty/
tortues
/tɔʁ.ty/
Giống cái tortue
/tɔʁ.ty/
tortues
/tɔʁ.ty/

tortue gc

  1. Xem tortu

Tham khảo

[sửa]