Bước tới nội dung

totalisateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

totalisateur

  1. Cộng.
    Machine totalisatrice — máy cộng

Danh từ

[sửa]

totalisateur

  1. Máy cộng.

Tham khảo

[sửa]