touchy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtə.tʃi/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

touchy /ˈtə.tʃi/

  1. Hay giận dỗi, dễ động lòng.

Tham khảo[sửa]