touffeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tu.fœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
touffeur /tu.fœʁ/ |
touffeurs /tu.fœʁ/ |
touffeur gc /tu.fœʁ/
- Không khí nóng ngột ngạt.
- Une touffeur d’orage pesait sur la ville — không khí nóng ngột ngạt của cơn dông đè nặng lên thành phố
Tham khảo
[sửa]- "touffeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)