Bước tới nội dung

touffeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tu.fœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
touffeur
/tu.fœʁ/
touffeurs
/tu.fœʁ/

touffeur gc /tu.fœʁ/

  1. Không khí nóng ngột ngạt.
    Une touffeur d’orage pesait sur la ville — không khí nóng ngột ngạt của cơn dông đè nặng lên thành phố

Tham khảo

[sửa]