Bước tới nội dung

toupiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

toupiller ngoại động từ

  1. (Kỹ thuật) Xoi ghép (gỗ).
    Toupiller de bois — xoi ghép gỗ

Nội động từ

[sửa]

toupiller nội động từ

  1. (Thân từ cũ, nghĩa cũ) Quay như chong chóng.

Tham khảo

[sửa]