Bước tới nội dung

toupilleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tu.pi.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
toupilleur
/tu.pi.jœʁ/
toupilleur
/tu.pi.jœʁ/

toupilleur /tu.pi.jœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Thợ xoi ghép (gỗ).

Tham khảo

[sửa]