toupilleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tu.pi.jœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
toupilleur /tu.pi.jœʁ/ |
toupilleur /tu.pi.jœʁ/ |
toupilleur gđ /tu.pi.jœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "toupilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)