Bước tới nội dung

tourbier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tourbière
/tuʁ.bjɛʁ/
tourbiers
/tuʁ.bje/
Giống cái tourbière
/tuʁ.bjɛʁ/
tourbières
/tuʁ.bjɛʁ/

tourbier

  1. Than bùn khai thác được.
    Terrain tourbier — đất có than bùn khai thác được

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tourbière
/tuʁ.bjɛʁ/
tourbiers
/tuʁ.bje/

tourbier

  1. Thợ than bùn.
  2. Chủ mỏ than bùn.

Tham khảo

[sửa]