tourmente
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tuʁ.mɑ̃t/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tourmente /tuʁ.mɑ̃t/ |
tourmentes /tuʁ.mɑ̃t/ |
tourmente gc /tuʁ.mɑ̃t/
Tham khảo
[sửa]- "tourmente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)