Bước tới nội dung

tourne-disque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tuʁ.ndisk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tourne-disque
/tuʁ.ndisk/
tourne-disques
/tuʁ.ndisk/

tourne-disque /tuʁ.ndisk/

  1. Máy quay đĩa (hát).

Tham khảo

[sửa]