Bước tới nội dung

quay đĩa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaj˧˧ ɗiʔiə˧˥kwaj˧˥ ɗiə˧˩˨waj˧˧ ɗiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaj˧˥ ɗḭə˩˧kwaj˧˥ ɗiə˧˩kwaj˧˥˧ ɗḭə˨˨

Danh từ

[sửa]

quay đĩa

  1. (khẩu ngữ) máy quay đĩa (nói tắt)
    chiếc quay đĩa đời cũ

Tham khảo

[sửa]
  • Quay đĩa, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam