Bước tới nội dung

tournesol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

tournesol

Danh từ

Số ít Số nhiều
tournesol
/tuʁ.nə.sɔl/
tournesols
/tuʁ.nə.sɔl/

tournesol

  1. (Thực vật học) Cây quỳ.
  2. (Thực vật học) Cây hướng dương.
  3. (Hóa học) Chất quỳ.

Tham khảo