toutou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
toutou
/tu.tu/
toutous
/tu.tu/

toutou /tu.tu/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Con chó, con cún.
    filer comme un toutou — nghe theo hoàn toàn

Tham khảo[sửa]