Bước tới nội dung

townee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑʊ.ˈni/

Danh từ

[sửa]

townee /tɑʊ.ˈni/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh).
  2. (Thông tục) Dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn).

Tham khảo

[sửa]