toxique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔk.sik/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
toxique /tɔk.sik/ |
toxiques /tɔk.sik/ |
toxique gđ /tɔk.sik/
- Chất độc.
- Toxiques végétaux — chất độc thực vật
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | toxique /tɔk.sik/ |
toxiques /tɔk.sik/ |
Giống cái | toxique /tɔk.sik/ |
toxiques /tɔk.sik/ |
toxique /tɔk.sik/
- Độc.
- Substance toxique — chất độc
- Gaz toxique — hơi độc
Tham khảo[sửa]
- "toxique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)