Bước tới nội dung

toxophilite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑːk.ˈsɑː.fə.ˌlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

toxophilite /tɑːk.ˈsɑː.fə.ˌlɑɪt/

  1. (Thể dục, thể thao) Người bắn cung.

Tham khảo

[sửa]