Bước tới nội dung

trébuchement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁe.byʃ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trébuchement
/tʁe.byʃ.mɑ̃/
trébuchements
/tʁe.byʃ.mɑ̃/

trébuchement /tʁe.byʃ.mɑ̃/

  1. Sự sẩy chân, sự vấp; sự chệnh choạng.
    Trébuchement qui amène une chute — sự vấp làm cho ngã

Tham khảo

[sửa]