trébuchement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁe.byʃ.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trébuchement /tʁe.byʃ.mɑ̃/ |
trébuchements /tʁe.byʃ.mɑ̃/ |
trébuchement gđ /tʁe.byʃ.mɑ̃/
- Sự sẩy chân, sự vấp; sự chệnh choạng.
- Trébuchement qui amène une chute — sự vấp làm cho ngã
Tham khảo[sửa]
- "trébuchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)