Bước tới nội dung

trépanation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁe.pa.na.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trépanation
/tʁe.pa.na.sjɔ̃/
trépanation
/tʁe.pa.na.sjɔ̃/

trépanation gc /tʁe.pa.na.sjɔ̃/

  1. (Y học) Thủ thuật khoan xương.

Tham khảo

[sửa]