Bước tới nội dung

trépidation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁe.pi.da.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trépidation
/tʁe.pi.da.sjɔ̃/
trépidations
/tʁe.pi.da.sjɔ̃/

trépidation gc /tʁe.pi.da.sjɔ̃/

  1. Sự rung.
    Trépidation d’un moteur — sự rung của một động cơ
    Trépidation des vitres — sự rung cửa kính
    Trépidation épileptoïde — (y học) sự rung dạng động kinh
  2. (Nghĩa bóng) Sự náo nhiệt, sự nhộn nhịp, sự sôi động.
    La trépidation de la vie parisienne — sự náo nhiệt của cuộc sống ở Pa-ri
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự run.

Tham khảo

[sửa]