trépidation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁe.pi.da.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trépidation /tʁe.pi.da.sjɔ̃/ |
trépidations /tʁe.pi.da.sjɔ̃/ |
trépidation gc /tʁe.pi.da.sjɔ̃/
- Sự rung.
- Trépidation d’un moteur — sự rung của một động cơ
- Trépidation des vitres — sự rung cửa kính
- Trépidation épileptoïde — (y học) sự rung dạng động kinh
- (Nghĩa bóng) Sự náo nhiệt, sự nhộn nhịp, sự sôi động.
- La trépidation de la vie parisienne — sự náo nhiệt của cuộc sống ở Pa-ri
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự run.
Tham khảo
[sửa]- "trépidation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)