sôi động
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
soj˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ʂoj˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ | ʂoj˧˧ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂoj˧˥ ɗəwŋ˨˨ | ʂoj˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ | ʂoj˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Động từ
[sửa]sôi động
- Một trạng thái vui tươi, tràn đầy hạnh phúc, sảng khoái, nhộn nhịp...
- Sôi động cùng giải Ngoại Hạng Anh.
- Những bản nhạc sôi động hay nhất mọi thời đại.
- Liên khúc nhạc trẻ sôi động.