Bước tới nội dung

trône

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trône
/tʁɔn/
trônes
/tʁɔn/

trône /tʁɔn/

  1. Ngai vàng, ngai.
  2. (Đùa cợt; hài hước) Chỗ ngồi trong chuồng tiêu.
  3. Ngôi vua.
    Monter sur le trône — lên ngôi vua
  4. (Số nhiều, tôn giáo) Thiên thần hạ đẳng.

Tham khảo

[sửa]