Bước tới nội dung

traînant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɛ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực traînant
/tʁɛ.nɑ̃/
traînants
/tʁɛ.nɑ̃/
Giống cái traînante
/tʁɛ.nɑ̃t/
traînantes
/tʁɛ.nɑ̃t/

traînant /tʁɛ.nɑ̃/

  1. Kéo dài ra.
    Voix traînante — giọng kéo dài ra
  2. Quét đất lòng thòng.
    Robe traînante — áo dài lòng thòng

Tham khảo

[sửa]