Bước tới nội dung

quét đất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛt˧˥ ɗət˧˥kwɛ̰k˩˧ ɗə̰k˩˧wɛk˧˥ ɗək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛt˩˩ ɗət˩˩kwɛ̰t˩˧ ɗə̰t˩˧

Động từ

[sửa]

quét đất

  1. Chấm sát vào mặt đất.
    Quần quét đất.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]