Bước tới nội dung

trachée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.ʃe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trachée
/tʁa.ʃe/
trachées
/tʁa.ʃe/

trachée gc /tʁa.ʃe/

  1. (Giải phẫu) Khí quản.
  2. (Động vật học) Ống khí.
  3. (Thực vật học) Mạch ngăn.

Tham khảo

[sửa]