trachome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁa.kɔm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trachome
/tʁa.kɔm/
trachome
/tʁa.kɔm/

trachome /tʁa.kɔm/

  1. (Y học) Bệnh mắt hột.

Tham khảo[sửa]