Bước tới nội dung

mắt hột

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mat˧˥ ho̰ʔt˨˩ma̰k˩˧ ho̰k˨˨mak˧˥ hok˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mat˩˩ hot˨˨mat˩˩ ho̰t˨˨ma̰t˩˧ ho̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

mắt hột

  1. Bệnh đau mắt, nổi những hột bằng hạt cát trong mí mắt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]