trachyte
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtræ.ˌkɑɪt/
Danh từ
[sửa]trachyte /ˈtræ.ˌkɑɪt/
- (Khoáng chất) Trachit.
Tham khảo
[sửa]- "trachyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]trachyte gđ
- (Khoáng vật học) Trachit.
Tham khảo
[sửa]- "trachyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)