Bước tới nội dung

tracté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁak.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tracté
/tʁak.te/
tractés
/tʁak.te/
Giống cái tracté
/tʁak.te/
tractés
/tʁak.te/

tracté /tʁak.te/

  1. Do máy kéo, kéo máy.
    Artillerie tractée — pháo kéo máy

Tham khảo

[sửa]