tractor
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtræk.tɜː/
![]() | [ˈtræk.tɜː] |
Danh từ[sửa]
tractor /ˈtræk.tɜː/
- Máy kéo.
- Máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu).
Tham khảo[sửa]
- "tractor". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)