trader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtreɪ.dɜː/

Danh từ[sửa]

trader /ˈtreɪ.dɜː/

  1. Nhà buôn, thương gia.
  2. (Hàng hải) Tàu buôn.

Tham khảo[sửa]