traducer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /trə.ˈduː.sɜː/

Danh từ[sửa]

traducer /trə.ˈduː.sɜː/

  1. Người vu khống; người nói xấu; người phỉ báng.

Tham khảo[sửa]