tragicomic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌtræ.dʒɪ.ˈkɑː.mɪk/
Tính từ[sửa]
tragicomic /ˌtræ.dʒɪ.ˈkɑː.mɪk/
- (Thuộc) Bi hài kịch.
- Vừa bi vừa hài.
Tham khảo[sửa]
- "tragicomic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tragicomic /ˌtræ.dʒɪ.ˈkɑː.mɪk/