Bước tới nội dung

tram-driver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtræm.ˈdrɑɪ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

tram-driver /ˈtræm.ˈdrɑɪ.vɜː/

  1. Người lái xe điện.

Tham khảo

[sửa]