Bước tới nội dung

tranchet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.ʃɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tranchet
/tʁɑ̃.ʃɛ/
tranchets
/tʁɑ̃.ʃɛ/

tranchet /tʁɑ̃.ʃɛ/

  1. Dao xén (của thợ da, thợ giày thợ khóa... ).

Tham khảo

[sửa]