Bước tới nội dung

transatlantic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrænts.ət.ˈlæn.tɪk/

Tính từ

[sửa]

transatlantic /ˌtrænts.ət.ˈlæn.tɪk/

  1. Bên kia Đại tây dương.
  2. Vượt Đại tây dương.
    a transatlantic flight — cuộc bay vượt Đại tây dương

Tham khảo

[sửa]