Bước tới nội dung

transcontinental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrænts.ˌkɑːn.tə.ˈnɛn.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

transcontinental /ˌtrænts.ˌkɑːn.tə.ˈnɛn.tᵊl/

  1. Xuyên lục địa, vượt đại châu.
    a transcontinental railway — đường xe lửa xuyên lục địa

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực transcontinental
/tʁɑ̃s.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/
transcontinental
/tʁɑ̃s.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/
Giống cái transcontinentale
/tʁɑ̃s.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/
transcontinentale
/tʁɑ̃s.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/

transcontinental /tʁɑ̃s.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/

  1. Xuyên lục địa.
    Chemin de fer transcontinental — đường xe lửa xuyên lục địa

Tham khảo

[sửa]