Bước tới nội dung

transcutaneous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrænts.kjʊ.ˈteɪ.ni.əs/

Tính từ

[sửa]

transcutaneous /ˌtrænts.kjʊ.ˈteɪ.ni.əs/

  1. Xuyên qua da.
    transcutaneous infection — nhiễm trùng qua da

Tham khảo

[sửa]