transduce
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /trænts.ˈduːs/
Ngoại động từ
[sửa]transduce ngoại động từ /trænts.ˈduːs/
- Biến năng; chuyển đổi.
- sense organs transduce physical energy into a nervous signal — các giác quan chuyển đổi năng lượng vật lý thành tín hiệu thần kinh
Tham khảo
[sửa]- "transduce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)