Bước tới nội dung

transduce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænts.ˈduːs/

Ngoại động từ

[sửa]

transduce ngoại động từ /trænts.ˈduːs/

  1. Biến năng; chuyển đổi.
    sense organs transduce physical energy into a nervous signal — các giác quan chuyển đổi năng lượng vật lý thành tín hiệu thần kinh

Tham khảo

[sửa]