transeptal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

transeptal

  1. (Kiến trúc) (thuộc) gian ngang, (thuộc) cung thờ ngang, (thuộc) cung thờ bên (của nhà thờ).

Tham khảo[sửa]