Bước tới nội dung

transfer-ink

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænts.ˈfɜː.ˈɪŋk/

Danh từ

[sửa]

transfer-ink /trænts.ˈfɜː.ˈɪŋk/

  1. Mực in thạch bản.

Tham khảo

[sửa]