transference

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /trænts.ˈfɜː.ənts/

Danh từ[sửa]

transference /trænts.ˈfɜː.ənts/

  1. Sự di chuyển.
  2. Sự chuyển nhượng, sự nhường lại.
  3. Sự thuyên chuyển (trong công tác).

Tham khảo[sửa]