Bước tới nội dung

transformationalist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrænts.fɜː.ˈmeɪ.ʃnə.lɪst/

Danh từ

[sửa]

transformationalist /ˌtrænts.fɜː.ˈmeɪ.ʃnə.lɪst/

  1. Người theo ngữ pháp chuyển hoá.

Tham khảo

[sửa]