Bước tới nội dung

transfusé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.fy.ze/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transfusé
/tʁɑ̃s.fy.ze/
transfusé
/tʁɑ̃s.fy.ze/

transfusé /tʁɑ̃s.fy.ze/

  1. (Y học) Người được chuyền máu.

Tham khảo

[sửa]