Bước tới nội dung

transfuser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.fy.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

transfuser ngoại động từ /tʁɑ̃s.fy.ze/

  1. Rót sang bình khác, chuyên.
    Transfuser un liquide — rót một chất lỏng sang bình khác
  2. (Nghĩa bóng) Truyền.
    Transfuser ses méthodes à ses élèves — truyền phương pháp của mình cho học trò
  3. (Y học) Chuyền máu cho.

Tham khảo

[sửa]